Có 2 kết quả:
生活質料 shēng huó zhì liào ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄓˋ ㄌㄧㄠˋ • 生活质料 shēng huó zhì liào ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄓˋ ㄌㄧㄠˋ
shēng huó zhì liào ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄓˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
consumer goods
Bình luận 0
shēng huó zhì liào ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄓˋ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
consumer goods
Bình luận 0